Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reciprocal




reciprocal
[ri'siprəkl]
tính từ
lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên
reciprocal love
tình yêu thương lẫn nhau
reciprocal protection
sự bảo vệ lẫn nhau
a reciprocal mistake
sự lầm lẫn của cả đôi bên
(ngôn ngữ học) diễn tả quan hệ tương hỗ
(toán học) đảo, thuận nghịch
reciprocal theorem
định lý đảo
reciprocal equation
phương trình thuận nghịch
danh từ
(toán học) số nghịch đảo; hàm thuận nghịch, hàm số nghịch
the reciprocal of 3 is 1/3
số đảo của 3 là 1 roành 3



đảo nghịch
r. of a matrix ma trận nghịch đảo
polar r. đối cực

/ri'siprəkəl/

tính từ
lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên
reciprocal love tình yêu thương lẫn nhau
reciprocal protection sự bảo vệ lẫn nhau
a reciprocal mistake sự lầm lẫn của cả đôi bên
(toán học) đảo, thuận nghịch
reciprocal theorem định lý đảo
reciprocal equation phương trình thuận nghịch

danh từ
(toán học) số đảo; hàm thuận nghịch
the reciprocal of 3 is 1/3 số đảo của 3 là 1 roành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reciprocal"
  • Words contain "reciprocal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    qua lại hổ tương

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.