Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
receptacle




receptacle
[ri'septəkl]
danh từ
đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...)
chỗ chứa
(thực vật học) đế hoa


/ri'septəkl/

danh từ
đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...)
chỗ chứa
(thực vật học) đế hoa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.