Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
receipt





receipt
[ri'si:t]
danh từ
công thức (làm bánh, nấu món ăn...)
a receipt for cake
công thức làm bánh ngọt
đơn thuốc
sự nhận được (thơ...)
on receipt of your letter
khi nhận được thơ ông
to acknowledge receipt of...
báo đã nhận được...
((thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu
receipts and expenses
số thu và số chi
giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...)
ngoại động từ
ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn)



sự nhận; (toán kinh tế) giấy biên lai

/ri'si:t/

danh từ
công thức (làm bánh, nấu món ăn...)
a receipt for cake công thức làm bánh ngọt
đơn thuốc
sự nhận được (thơ...)
on receipt of your letter khi nhận được thơ ông
to acknowledge receipt of... báo đã nhận được...
((thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu
receipts and expenses số thu và số chi
giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...)

ngoại động từ
ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "receipt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.