(sân khấu) sự phân lại vai (trong một vở kịch); các vai phân lại
ngoại động từ recast
đúc lại
to recast a gun
đúc lại một khẩu pháo
viết lại
to recast a chapter
viết lại một chương
tỉnh lại
to recast a column of figures
tính lại, (cộng lại) một cột số
phân lại vai
to recast a play
phân lại vai trong một vở kịch
/'ri:'kɑ:st/
danh từ sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại sự viết lại (một chương) sự tính lại (một cột số) số tính lại (sân khấu) sự phân lại vai (trong một vở kịch); các vai phân lại
ngoại động từ recast đúc lại to recast a gun đúc lại một khẩu pháo viết lại to recast a chapter viết lại một chương tỉnh lại to recast a column of figures tính lại, (cộng lại) một cột số phân lại vai to recast a play phân lại vai trong một vở kịch