|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rebondissement
![](img/dict/02C013DD.png) | [rebondissement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lại nổi lên, sự lại phục hồi, sự lại nảy lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le rebondissement d'une crise | | sự lại nổi lên của cuộc khủng hoảng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nảy lên (của quả bóng...) |
|
|
|
|