|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rebelle
 | [rebelle] |  | tính từ | | |  | phản nghịch | | |  | Armée rebelle | | | quân đội phản nghịch | | |  | chống lại, không chịu, không chịu theo, bất trị; không tiếp thu | | |  | Rebelle à la loi | | | chống lại luật pháp | | |  | Rebelle à la discipline | | | không chịu theo kỷ luật | | |  | Fils rebelle | | | đứa con bất trị | | |  | Mèches de cheveux rebelles | | | món tóc không theo nếp | | |  | Organisme rebelle à certains remèdes | | | cơ thể không chịu một số thuốc | | |  | Maladie rebelle | | | bệnh không chịu thuốc | | |  | Esprit rebelle aux mathématiques | | | đầu óc không tiếp thu được toán học |  | danh từ | | |  | kẻ phản nghịch |  | phản nghĩa Disciplinable, docile, soumis, souple. |
|
|
|
|