Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rearward




rearward
['riəwəd]
danh từ
phía sau
(quân sự), (như) rearguard
tính từ
ở sau, ở phía sau
phó từ
(như) rearwards


/'riəwəd/

danh từ
phía sau
(quân sự), (như) rearguard

tính từ
ở sau, ở phía sau

phó từ
(như) rearwards

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rearward"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.