ream
ream | [ri:m] | | danh từ | | | ram giấy (500 tờ giấy) | | | rất nhiều giấy, hàng tập | | | to write reams to someone | | viết cho ai rất nhiều thư | | | reams and reams of verse | | hàng tập thơ | | ngoại động từ | | | (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm | | | đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...) | | | đục rộng (đường nối...) để xảm (thuyền, tàu) |
/ri:m/
danh từ ram giấy (thông tục), ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập to write reams to someone viết cho ai rất nhiều thư reams and reams of verse hàng tập thơ
ngoại động từ (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...) đục rộng (đường nối...) để xảm (thuyền, tàu)
|
|