Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
realism




realism
['riəlizm]
danh từ
chủ nghĩa hiện thực
(triết học) thuyết duy thực


/'riəlizm/

danh từ
chủ nghĩa hiện thực
(triết học) thuyết duy thực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "realism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.