|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reaccustom
reaccustom | ['ri:ə'kʌstəm] | | ngoại động từ | | | (+ oneself, to...) tập lại cho quen với | | | to reaccustom oneself to long marches | | tập lại cho quen với những cuộc hành quân dài |
/'ri:ə'kʌstəm/
ngoại động từ ( oneself, to...) tập lại cho quen với to reaccustom oneself to long marches tập lại cho quen với những cuộc hành quân dài
|
|
|
|