Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
re-exportation




re-exportation
['ri:,ekspɔ:'tei∫n]
danh từ
sự xuất khẩu lại


/'ri:,ekspɔ:'teiʃn/

danh từ
sự xuất khẩu lại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.