![](img/dict/02C013DD.png) | [ravaler] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nuốt lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ravaler sa salive |
| nuốt lại nước bọt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) nuốt, cầm, nhịn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ravaler sa colère |
| nuốt giận |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) trát lại (tường...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) hoàn thiện mặt ngoài (ngôi nhà) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) đốn, chặt sát (cành cây) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) san |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ravaler la terre |
| san đất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành mỏ) đào sâu thêm (giếng lò) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) bạt, phạt, đẽo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm giảm giá, dìm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ravaler le mérite d'autrui |
| dìm giá trị người khác |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | di cư xuôi dòng (cá) |