|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ravalement
![](img/dict/02C013DD.png) | [ravalement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) sự trát lại tường; vữa trát lại tường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) công việc hoàn thiện mặt ngoài (nhà) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) sự đốn cành | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm giảm giá, sự dìm | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire un ravalement | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) điểm thêm tí phấn son |
|
|
|
|