Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rature


[rature]
danh từ giống cái
nét gạch xoá
Manuscrit chargé de ratures
bản thảo đầy nét gạch xoá
Faire des ratures sur un texte
gạch xoá đầy lên bài văn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.