![](img/dict/02C013DD.png) | [rattacher] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | buộc lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rattacher les cordons de ses souliers |
| buộc lại dây giày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rattacher un chien qui s'est enfuir |
| buộc con chó vừa sổng lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nối, gắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rattacher une question à une autre |
| gắn một vấn đề với vấn đề khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentiment qui le rattache au pays |
| tình cảm gắn anh ta với xứ sở |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sáp nhập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rattacher un village à une province |
| sáp nhập một xã vào một tỉnh |