|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ration
| [ration] | | danh từ giống cái | | | khẩu phần | | | Ration de pain | | khẩu phần bánh mì | | | Ration de foin | | khẩu phần cỏ khô | | | Toucher sa ration de viande | | nhận khẩu phần thịt của mình | | | Distribuer les rations | | phân phát những khẩu phần (ăn) | | | Ration alimentaire | | khẩu phần ăn | | | mẻ, món | | | Recevoir sa ration de coups | | được một mẻ đòn |
|
|
|
|