Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ratiboiser


[ratiboiser]
ngoại động từ
(thân mật) cuỗm, nẫng; ăn (khi đánh bạc)
Ratiboiser au jeu tout l'argent de quelqu'un
đánh bạc ăn hết tiền của ai
Ils m'ont ratiboisé mille francs
chúng nó nẫng mất của tôi một nghìn frăng
làm cho sạt nghiệp; làm cho suy sụp sức khoẻ
C'est fini, je suis complètement ratiboisé
thế là hết, tôi đã sạt nghiệp hoàn toàn rồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.