Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rassir


[rassir]
nội động từ
se lại (bánh)
Ce pain commence à rassir
bánh mì này đã se lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.