|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rassembler
| [rassembler] | | ngoại động từ | | | thu thập | | | Rassembler des documents | | thu thập tài liệu | | | tập hợp, tụ tập | | | Rassembler le peuple | | tập hợp nhân dân | | | Rassembler des troupes avant l'attaque | | tập hợp quân đội trước khi tấn công | | | Il faut rassembler l'opposition | | cần phải tập hợp phe đối lập lại | | | Rassembler des amis | | tụ tập bạn bè | | | tập trung | | | Rassembler ses forces | | tập trung sức lực | | | Rassembler des esprits | | tập trung tinh thần | | | lắp lại | | | Rassembler une charpente | | lắp lại một khung sườn | | | rassembler un cheval | | | gò ngựa ở tư thế sẵn sàng | | Phản nghĩa Disperser, disséminer, éparpiller, fragmenter |
|
|
|
|