rash ![](images/dict/r/rash.gif)
rash![](img/dict/02C013DD.png) | [ræ∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) chứng phát ban; chỗ phát ban, da nổi mụn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a nettle-rash | | chứng mày đay | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) sự xuất hiện đột ngột, lan rộng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rash of ugly new houses | | sự xuất hiện ồ ạt của những ngôi nhà mới xấu xí | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ (so sánh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hấp tấp, vội vàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't make a rash promise | | đừng có mà hứa liều |
/ræʃ/
danh từ
(y học) chứng phát ban
tính từ
hấp tấp, vội vàng
ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ a rash promise lời hứa liều
|
|