|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raser
| [raser] | | ngoại động từ | | | cạo nhẵn, cạo trọc | | | Raser la barbe | | cạo nhẵn râu | | | Raser un condamné | | cạo trọc một người bị án | | | (ngành dệt) xén tuyết (ở dạ, nhung...) | | | chặt (cây) sát đất; phá trụi, san bằng (ngôi nhà...) | | | Raser une muraille | | phá huỷ một bức tường | | | Raser un bâtiment | | san bằng ngôi nhà | | | gạt ngọn | | | Raser une mesure à grains | | gạt ngọn đấu hạt | | | đặt (đường ray...) ngay trên mặt đất | | | đi sát, lướt qua, sượt qua, là là | | | Véhicule qui rase un piéton | | xe đi sát khách bộ hành | | | Avion qui rase le sol | | máy bay bay là là trên mặt đất | | | (thân mật) quấy rầy; làm cho chán ngấy |
|
|
|
|