|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rare
![](img/dict/02C013DD.png) | [rare] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiếm, hiếm có | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Livres rares | | sách hiếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rare énergie | | nghị lực hiếm có, nghị lực phi thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gaz rares | | (vật lý) học khí hiếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terres rares | | (hoá học) đất hiếm; nguyên tố đất hiếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Animaux rares | | động vật quý hiếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pierres rares | | đá hiếm, đá quý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cas rare | | trường hợp hiếm có | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thưa, lơ thơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Barbe rare | | râu thưa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) ít khi gặp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous devenez bien rare | | độ này ít khi gặp anh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) loãng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'air rare des hauts sommets | | không khí loãng ở trên các đỉnh núi cao | | ![](img/dict/809C2811.png) | devenir rare | | ![](img/dict/633CF640.png) | trở nên hiếm | | ![](img/dict/809C2811.png) | il est rare que | | ![](img/dict/633CF640.png) | hiếm khí, ít khi | | ![](img/dict/809C2811.png) | mot (terme) rare | | ![](img/dict/633CF640.png) | (ngôn ngữ học) từ ngữ ít dùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | oiseau rare | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem oiseau | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abondant, commun, nombreux, ordinaire; courant, fréquent. Dense, dru |
|
|
|
|