|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rapine
 | [rapine] |  | danh từ giống cái | |  | (văn học) sự cướp bóc, sự cướp đoạt | |  | Guerre de rapine | | chiến tranh cướp bóc | |  | Pratiquer la rapine | | cướp bóc, cướp đoạt | |  | của cướp bóc, đồ cưỡng đoạt | |  | Vivre de rapines | | sống bằng của cướp bóc |
|
|
|
|