Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rankling




rankling
['ræηkliη]
tính từ
làm mủ; chưa lành (vết thương)
giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau khổ


/'ræɳkliɳ/

tính từ
làm mủ; chưa lành (vết thương)
giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau kh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.