Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ranker




ranker
['ræηkə]
danh từ
(quân sự) chiến sĩ, lính thường
sĩ quan xuất thân từ chiến sĩ


/'ræɳkə/

danh từ
(quân sự) chiến sĩ, lính thường
sĩ quan xuất thân từ chiến sĩ

Related search result for "ranker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.