Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ran


(y học) râle
Ran ướt
râle humide
Ran nổ
râle crépitant
Ran ngáy
râle ronflant
retentir; résonner
Sấm ran
tonnerre qui retentit
Pháo ran
des crépitements de pétards qui résonnent
s'étendre; se propager
Đau ran cả người
douleur qui s'étend à tout le corps



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.