|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ramper
 | [ramper] |  | nội động từ | | |  | bò | | |  | Le serpent rampe | | | con rắn bò | | |  | Le bétel rampe contre les murailles | | | cây trầu bò trên mặt tường | | |  | L'enfant qui rampe avant de marchir | | | trẻ bò trước khi đi | | |  | Ramper en approchant de la proie | | | bò lại gần con mồi | | |  | (nghĩa bóng) lẩn vào, lỏn vào | | |  | (nghĩa bóng) luồn cúi | | |  | Ramper devant ses supérieurs | | | luồn cúi trước cấp trên |
|
|
|
|