|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rampancy
rampancy | ['ræmpənsi] |  | danh từ | |  | sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên | |  | sự lan tràn (tệ hại xã hội...) |
/'ræmpənsi/
danh từ
sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên
sự lan tràn (tệ hại xã hội...)
|
|
|
|