|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rampageousness
rampageousness![](img/dict/02C013DD.png) | [ræm'peidʒəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hung hăng, sự dữ dội, sự cuồng nộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) tính chất quá sặc sỡ (màu sắc) |
/ræm'peidʤəsnis/
danh từ
sự nổi xung, sự giận điên lên; sự hung hăng, sự dữ tợn
(thông tục) tính chất quá sặc sỡ (màu sắc)
|
|
|
|