|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ramassé
| [ramassé] | | tÃnh từ | | | thu hình lại, thu tròn lại | | | Corps ramassé | | thân thu hình lại | | | lùn máºp | | | Cheval ramassé | | ngá»±a lùn máºp | | | cô đặc | | | Style ramassé | | lá»i văn cô đặc | | phản nghÄ©a Allongé, élancé. |
|
|
|
|