Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ramasseur


[ramasseur]
danh từ giống đực
người nhặt
Ramasseur de mégots
người nhặt mẩu thuốc lá
người thu thập, người gom (sữa ở các trại sản xuất...)
bộ gom, bộ thu thập (ở máy)
à père ramasseur, fils gaspilleur
cha hà tiện, con hoang phí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.