|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ramassage
| [ramassage] | | danh từ giống đực | | | sự nhặt | | | Ramassage des fruits tombés | | sự nhặt quả rụng | | | sự thu lại; sự thu nhập | | | Le ramassage du lait dans les fermes | | sự thu sữa trong các trang trại | | | ramassage scolaire | | | tổ chức chở học sinh đi học |
|
|
|
|