|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ramage
 | [ramage] |  | danh từ giống đực | |  | (số nhiều) cành lá in (trên vải) | |  | étoffe à ramages | | vải có in cành lá | |  | tiếng chim hót trên cành | |  | (nghĩa bóng) tiếng líu lo | |  | Le ramage des enfants | | tiếng líu lo của trẻ em | |  | Un ramage inintelligible | | một tiếng líu lo khó hiểu | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) cành lá | |  | (kỹ thuật) sự căng vải phơi |
|
|
|
|