Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rakehell




rakehell
['reikhel]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
tính từ
Cách viết khác:
rakehelly
['reik,heli]
chơi bời phóng đãng; trác táng


/'reikhel/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng

tính từ (rakehelly) /'reik,heli/
chơi bời phóng đãng; trác táng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rakehell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.