|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raisonnablement
| [raisonnablement] | | phó từ | | | biết điều; phải lẽ | | | Parler raisonnablement | | ăn nói phải lẽ | | | vừa phải, phải chăng | | | Boire raisonnablement | | uống rượu vừa phải | | phản nghĩa Déraisonnablement, follement. Exagérément, excessivement. |
|
|
|
|