Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raisonnablement


[raisonnablement]
phó từ
biết điều; phải lẽ
Parler raisonnablement
ăn nói phải lẽ
vừa phải, phải chăng
Boire raisonnablement
uống rượu vừa phải
phản nghĩa Déraisonnablement, follement. Exagérément, excessivement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.