|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raisonnable
| [raisonnable] | | tính từ | | | có lý tính | | | L'homme, animal raisonnable | | con người, một động vật có lý tính | | | biết theo lẽ phải; biết điều | | | Un enfant raisonnable | | đứa trẻ biết theo lẽ phải | | | Soyez raisonnable | | anh nên biết điều | | | có lý, phải lẽ | | | Un avis raisonnable | | ý kiến có lý | | | Une conduite raisonnable | | cách cư xử phải lẽ | | | vừa phải, phải chăng | | | Prix raisonnable | | giá phải chăng | | phản nghĩa Déraisonnable, extravagant, fou, insensé; passionné, léger. Aberrant, absurde, illégitime, injuste; excessif, exorbitant. |
|
|
|
|