Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raisonnable


[raisonnable]
tính từ
có lý tính
L'homme, animal raisonnable
con người, một động vật có lý tính
biết theo lẽ phải; biết điều
Un enfant raisonnable
đứa trẻ biết theo lẽ phải
Soyez raisonnable
anh nên biết điều
có lý, phải lẽ
Un avis raisonnable
ý kiến có lý
Une conduite raisonnable
cách cư xử phải lẽ
vừa phải, phải chăng
Prix raisonnable
giá phải chăng
phản nghĩa Déraisonnable, extravagant, fou, insensé; passionné, léger. Aberrant, absurde, illégitime, injuste; excessif, exorbitant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.