Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rainy



/'reini/

tính từ

có mưa; có nhiều mưa; hay mưa

    a rainy day ngày mưa

    to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ


Related search result for "rainy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.