Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rainbow





rainbow

rainbow

A rainbow appears when sunlight passes through bits of water in the air. The white light is broken up into many colors.

['reinbou]
danh từ
cầu vồng


/'reinbou/

danh từ
cầu vồng

Related search result for "rainbow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.