Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radiotelegraphy




radiotelegraphy
[,reidioute'legrəfi]
danh từ
(kỹ thuật) điện báo vô tuyến, điện báo rađiô


/'reidiouti'legrəfi/

danh từ
điện báo rađiô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "radiotelegraphy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.