Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radiospectroscopy




radiospectroscopy
['reidiouspek'trɔskəpi]
danh từ
phổ học rađiô
phép phổ nghiệm phóng xạ


/'reidiouspek'trɔskəpi/

danh từ
phổ học rađiô


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.