|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radioisotope
radioisotope | [,reidiou'aisətoup] | | danh từ | | | đồng vị phóng xạ (dạng phóng xạ của một nguyên tố dùng trong (y học), (công nghiệp).. để nghiên cứu đường đi, tốc độ của các chất trong cơ thể và vật chất) |
/'reidiou'aisoutoup/
danh từ đồng vị phóng xạ
|
|
|
|