Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radioactivation




radioactivation
['reidiou,ækti'vei∫n]
danh từ
sự kích hoạt phóng xạ


/'reidiou,ækti'veiʃn/

danh từ
sự kích hoạt phóng xạ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.