Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radio-frequency




radio-frequency
['reidiou'fri:kwənsi]
danh từ
tần số rađiô


/'reidiou'fri:kwənsi/

danh từ
tần số rađiô

Related search result for "radio-frequency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.