|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
radio
![](img/dict/02C013DD.png) | [radio] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rađiô, vô tuyến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ici, Radio de la Voix du Vietnam, émise de Hanoï sur les longueurs d'onde de... | | đây là Đài Tiếng nói Việt Nam, phát thanh từ Hà Nội trên các làn sóng....... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Programme de radio | | chương trình phát thanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Station de radio; la maison de radio | | đài phát thanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Animateur de radio | | phát thanh viên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | viết tắt của radiodiffusion, radiotélégraphie, radiotéléphonie, radiographie | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) máy thu thanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une radio | | có một máy thu thanh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đài phát thanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler à la radio | | làm việc ở đài phát thanh |
|
|
|
|