radiation
radiation | [,reidi'ei∫n] | | danh từ | | | sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra (nhiệt, năng lượng..); phóng xạ | | | radiation reaction | | phản ứng bức xạ | | | a low/high level of radiation | | mức độ phóng xạ thấp/cao | | | vật được bức xạ (nhất là những hạt phóng xạ) |
(vật lí) sự bức xạ, sự phát xạ cosmic(al) r. tia vũ trụ infra-red r. bức xạ hồng ngoại residualr r. (vật lí) bức xạ còn dư resonance r. bức xạ cộng hưởng solar r. bức xạ mặt trời thermal r. bức xạ nhiệt ultra-violet r.bức xạ siêu tím
/,reidi'eiʃn/
danh từ sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra radiation reaction phản ứng bức xạ bức xạ
|
|