|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radiant
radiant | ['reidiənt] | | tính từ | | | sáng chói, sáng rực, chiếu sáng rực rỡ | | | the radiant sun | | mặt trời sáng rực | | | toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ; được truyền bằng bức xạ | | | radiant heat | | nhiệt bức xạ | | | radiant heater | | lò sưởi toả nhiệt | | | lộng lẫy, rực rỡ | | | radiant beauty | | vẻ đẹp lộng lẫy | | | rạng rỡ, hớn hở (về đôi mắt, cái nhìn..) | | | a radiant eyes | | mắt rạng rỡ | | | a radiant face | | một khuôn mặt hớn hở | | | radiant beauty | | vẻ đẹp lộng lẫy | | | face radiant with smiles | | nét mặt tươi cười rạng rỡ | | | (thực vật học) toả ra | | danh từ | | | (vật lý) điểm phát | | | shower radiant | | điểm phát mưa |
/'reidjənt/
tính từ sáng chói, sáng rực; nắng chói the radiant sun mặt trời sáng chói toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ radiant heat nhiệt bức xạ lộng lẫy, rực rỡ radiant beauty vẻ đẹp lộng lẫy rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở radiant eyes mắt sáng ngời face radiant with smiles nét mặt tươi cười rạng rỡ (thực vật học) toả ra
danh từ (vật lý) điểm phát shower radiant điểm phát mưa
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "radiant"
|
|