Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radian




radian
['reidjən]
tính từ
(toán học) Rađian



rađian

/'reidjən/

tính từ
(toán học) Rađian

Related search result for "radian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.