Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
racornir


[racornir]
ngoại động từ
làm chai cứng
Le toucher du violon racornit le bout des doigts
bấm đàn viôlông làm chai cứng đầu ngón tay
racornir le coeur
(nghĩa bóng) làm chai cứng cõi lòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.