Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rack-railway




rack-railway
['ræk'reilwei]
Cách viết khác:
cograilway
['kɔgreilwei]
danh từ
(ngành đường sắt) đường sắt có răng


/'ræk,reilwei/

danh từ
(ngành đường sắt) đường ray có răng

Related search result for "rack-railway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.