Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rack-rail




rack-rail
['rækreil]
danh từ
tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ


/'rækreil/

danh từ
tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ

Related search result for "rack-rail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.